DANH SÁCH LỚP B2 NĂM HỌC 2020-2021
DANH SÁCH LỚP B2 NĂM HỌC 2020-2021
Số TT | Họ | Tên | Ngày tháng sinh | Nam | Nữ | Dân Tộc |
01 | Trần Ngọc Nhật | An | 21/05/2016 | x | Kinh | |
02 | Nguyễn Nhật | Anh | 17/11/2016 | x | Kinh | |
03 | Nguyễn Hoàng | Bách | 18/06/2016 | x | Kinh | |
04 | Nguyễn Bích Nguyệt | Cầm | 14/12/2016 | x | Kinh | |
05 | Đinh Văn | Danh | 26/06/2016 | x | Kinh | |
06 | Thái Ngọc Thùy | Duyên | 22/03/2016 | x | Kinh | |
07 | Phạm Trần Kim | Đính | 01/08/20216 | x | Kinh | |
08 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 31/10/2016 | x | Kinh | |
09 | Nguyễn Lê Minh | Huy | 03/01/2016 | x | Kinh | |
10 | Nguyễn Nhất | Huy | 06/05/2016 | x | Kinh | |
11 | Nguyễn Lê Phúc | Hưng | 09/09/2016 | x | Kinh | |
12 | Trần Ánh | Kim | 02/02/2016 | x | Kinh | |
13 | Nguyễn Quang | Khải | 30/11/2016 | x | Kinh | |
14 | Phạm Anh | Khôi | 24/09/2016 | x | Kinh | |
15 | Nguyễn Trần Bảo | Khang | 11/12/2016 | x | Kinh | |
16 | Nguyễn Phúc | Khang | 19/12/2016 | x | Kinh | |
17 | Nguyễn Mai | Khánh | 15/05/2016 | x | Kinh | |
18 | Nguyễn Hoàng | Khải | 18/06/2016 | x | Kinh | |
19 | Ngô Phi | Lâm | 26/01/2016 | x | Kinh | |
20 | Nguyễn Phương | Minh | 15/07/2016 | x | Kinh | |
21 | Bùi Bảo | Ngọc | 12/02/2016 | x | Kinh | |
22 | Võ Huỳnh Ly | Như | 15/11/2016 | x | Kinh | |
23 | Võ Huỳnh An | Nhiên | 12/09/2016 | x | Kinh | |
24 | Đỗ Như | Quỳnh | 10/01/2016 | x | Kinh | |
25 | Huỳnh Song Thục Quyên | Quyên | 12/09/2016 | x | Kinh | |
26 | Huỳnh Phạm | Tùng | 21/05/2016 | x | Kinh | |
27 | Phạm Khánh | Tỉnh | 10/09/2016 | x | Kinh | |
28 | Đặng Ngọc | Thạch | 19/04/2016 | x | Kinh | |
29 | Phạm Thu | Trang | 06/10/2016 | x | Kinh | |
30 | Nguyễn Đỗ | Thiện | 06/10/2016 | x | Kinh | |
31 | Thái Minh | Thành | 21/11/2016 | x | Kinh | |
32 | Nguyễn Thị Bảo | Trâm | 02/05/2016 | x | Kinh | |
33 | Phạm Hoàng Phúc | Vinh | 09/01/2016 | x | Kinh | |
34 | Nguyễn Khôi | Nguyên | 27/07/2016 | x | Kinh | |
35 | Phạm Ngọc Minh | Thư | 20/06/2016 | x | Kinh | |
36 | Nguyễn Ngọc Mai | Quyên | 29/05/2016 | x | Kinh |